Hỗ trợ khách hàng
Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 (3pha) 50000BTU Inverter
Liên hệ
Ưu đãi hấp dẫn
Hỏng gì đổi lấy – Trong vòng 36 tháng
Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt
Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ
Các hình thức trả góp
- Trả góp Lãi suất 0% :Thông qua thẻ tín dụng,trả góp 0% qua mPoS. Thủ tục nhanh gọn, đơn giản.
- Trả góp qua thẻ Visa, Master trong 3 - 6 - 9 - 12 tháng
Đặc điểm nổi bật:
- Model: MCD1-50CRDN8 (3pha)
- Mặt lạ thổi gió 360 độ làm lạnh siêu nhanh
- Môi chất lạnh gas R32
- Trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ và các thông số
- Bảo hành 36 tháng
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI
THỊNH PHÁT
Hàng chính hãng 100%
Giao hàng trong ngày
Chính sách đổi trả linh hoạt
Thanh toán thuận tiện
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRDN8 (3pha) 50000BTU Inverter
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRDN8 (3pha) 50000BTU Inverter
Model | MCD1-50CRDN8 | ||
Nguồn cấp
|
Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 |
Dàn nóng | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 | |
Công suất làm lạnh (1)
|
kW | 13.9 (4.5~15.6) | |
Btu/h | 48000 (12000~49500) | ||
Công suất tiêu thụ
|
Làm lạnh |
W
|
5600 (1274~7225) |
Sưởi | – | ||
Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 2.51 |
Dàn lạnh | |||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m 3/h | 1950/1800/1600 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 53/51/48.5 | |
Lọc gió (2) | Standard | ||
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
|
Thân máy | 830x830x245 | |
Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
|
Vỏ thùng | mm | 910x910x290 |
Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
Trọng lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tổng | kg | 27.4/31.8 |
Bảng trang trí | kg | 6/9 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 16~32 | |
Dàn nóng | |||
Lưu lượng gió | m 3/h | 4800 | |
Máy nén
|
Loại | Rotary | |
Công suất động cơ | W | 10.0 | |
Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | 2.1 | |
Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 946x410x810 | ||
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 1090x500x885 | ||
Trọng lượng tịnh/tổng | kg | 59.1/63.3 | |
Kết nối đường ống | |||
Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 9.52/15.9 | |
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | ODΦ25/ODΦ16 | |
Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 |