Giảm giá!

Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 18000BTU 1 chiều

Đánh giá: 

Giá thị trường: 23.000.000 -35% Giá bán: 14.900.000

Ưu đãi hấp dẫn
Hỏng gì đổi lấy – Trong vòng 24 tháng
 
Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt
 
Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Đặc điểm nổi bật: 

  • Thiết kế sang trọng, đèn LED hiển thị tiện dụng
  • Luồng gió thổi 360 độ mát lạnh đồng đều dễ chịu
  • Sử dụng dễ dàng, vệ sinh đơn giản, độ bền cao
  • Dùng gas R32 hiệu suất cao, thân thiện môi trường
  • Thời gian bảo hành 24 tháng

Gói bảo hành

14 người đang xem sản phẩm này

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI
THỊNH PHÁT

  •  Hàng chính hãng 100%

    Hàng chính hãng 100%

  • Giao hàng trong ngày

    Giao hàng trong ngày

  • Chính sách đổi trả linh hoạt

    Chính sách đổi trả linh hoạt

  • Thanh toán thuận tiện

    Thanh toán thuận tiện

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

    Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

    Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

Mô tả

Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 18000BTU 1 chiều

Bạn thấy bài viết này thế nào?

Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 18000BTU 1 chiều

Model     MCD1-18CRDN8
Nguồn cấp
Dàn lạnh V/Ph/Hz 220~240/1/50
Dàn nóng V/Ph/Hz 220~240/1/50
Công suất làm lạnh (1)
kW 5.3
Btu/h 18000
Công suất tiêu thụ
Làm lạnh
W
1600
Sưởi
Chỉ số hiệu quả năng lượng EER (Làm lạnh) W/W 3.3
Dàn lạnh
Màu mặt nạ   Màu trắng
Quạt Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m 3/h 1200/880/730
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) dB(A) 44/37.5/34.5
Lọc gió (2)   Standard
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
Thân máy   830x830x205
Bảng trang trí mm 950x950x55
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
Vỏ thùng mm 910x910x250
Bảng trang trí mm 1035x1035x90
Trọng lượng tịnh/tổng Tịnh/ Tổng kg 22.2/26
  Bảng trang trí kg 6/9
Phạm vi hoạt động Làm lạnh   17 ~32
Dàn nóng
Lưu lượng gió m 3/h 2500
Máy nén
Loại   Rotary
Công suất động cơ W 5510
Loại môi chất lạnh Loại   R32
Độ ồn (4) Làm lạnh/ Sưởi ấm  
Kích thước máy (rộng*dài*cao)   805x330x554
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)   915x370x615
Trọng lượng tịnh/tổng kg 38.9/41.5
Kết nối đường ống
Ống lỏng / ống hơi (loe) mm 6.35/12.7
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) mm OD Φ25/OD Φ16
Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị m 25
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15