Giảm giá!

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H

Đánh giá: 

Giá thị trường: 20.000.000 -6% Giá bán: 18.800.000

Hết hàng

Tùy chọn sản phẩm

Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 1 chiều CU/CS-PC18DB4H

  • Làm lạnh nhanh, khử mùi hiệu quả
  • Hẹn giờ theo tuần, điều khiển từ xa
  • Diện tích lắp đặt < 30m2
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI
THỊNH PHÁT

  •  Hàng chính hãng 100%

    Hàng chính hãng 100%

  • Giao hàng trong ngày

    Giao hàng trong ngày

  • Chính sách đổi trả linh hoạt

    Chính sách đổi trả linh hoạt

  • Thanh toán thuận tiện

    Thanh toán thuận tiện

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

    Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

    Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

Mô tả

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H

Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H thông dụng là một trong những sản phẩm mới nhất hãng Panasonic ra mắt trong năm 2018 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a.

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H

CU/CS-PC18DB4H có mặt nạ thiết kế mới hiện đại

Thiết kế dàn lạnh Panasonic CU/CS-PC18DB4H nhỏ gọn, mặt nạ vuông kích thước 950mm cửa gió thổi rộng phù hợp lắp đặt cho phòng khách, nhà hàng, văn phòng…mang lại cảm giác thoải mái sảng khoái nhất phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 40m2.

18.000BTU CU/CS-PC18DB4H

Panasonic CU/CS-PC18DB4H với cánh đảo gió rộng

Dòng máy điều hòa âm trần Panasonic được bổ sung thêm cánh phụ và mở rộng cánh chính làm giảm sự nhiễu loạn không khí và tăng lưu lượng gió. Ngoài ra, cửa thoát gió với góc rộng hơn cho phép luồng khí được thổi ra 5 mét.

Panasonic CU/CS-PC18DB4H với cánh đảo gió rộng

Luồng gió rộng 3600 và thổi xa hơn

Các đường cong trên biểu đồ phân bổ nhiệt độ trong phòng mở rộng 3600 từ trung tâm dàn lạnh. Không khí lạnh được thổi ra xa hơn từ bốn cửa thổi trên dàn lạnh. Mang lại không gian mát lạnh, dễ chịu và thoải mái.

Lắp đặt dễ dàng: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.

Bảo trì và lau rửa dễ dàng: Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau 1.5 tháng sử dụng

Panasonic CU/CS-PC18DB4H sử dụng gas R410a

Gas R410a hiện nay được tích hợp rộng rãi trên nhiều dòng máy điều hòa, 

Gas R410a

Nguồn điện 3 pha

Điều hòa âm trần cassette Panasonic 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H sử dụng nguồn điện 1 pha (220V-250V) thông dụng phù hợp và thuận tiện cho nhu cầu các hộ gia đình.

Panasonic 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H có khối ngoài trời nhỏ gọn

Dàn nóng điều hòa Panasonic 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế. Đường ống đồng được lắp đặt linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau, thuận tiện trong thiết kế và thi công.

Nhập khẩu chính hãng Malaysia

Nói đến máy điều hòa âm trần Panasonic chính hãng được bán tại thị trường Việt Nam được sản xuất lắp ráp nhập khẩu chính hãng từ Malaysia – Đất nước hội tụ sản xuất máy điều hòa các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.

Điện lạnh Thịnh Phát, phân phối chính hãng điều hòa âm trần Panasonic giá tại kho siêu rẻ. 

điện lạnh Thịnh Phát

Bạn thấy bài viết này thế nào?

Từ Khóa: ,,,,

 Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H

Điều hòa âm trần Panasonic   Khối trong nhà CS – PC18DB4H
  Khối ngoài trời CS – PC18DB4H
Công Suất (HP)     2.0HP
Nguồn Điện   V/Pha/Hz 220-240, 1Ø Pha – 50Hz 
Mặt Trang Trí     CZ – BT20H
Công Suất Làm Lạnh   kW 5.30 – 5.40
  Btu/h 18,100 – 18,400
Dòng Điện   A 8.0 – 8.0
Công Suất Tiêu Thụ   Kw 1.72 – 1.85
Hiệu Suất EER   W/W 10.50 – 10.00
    Btu/hW 10.52 – 9.95
Khối Trong Nhà      
Lưu Lượng Gió     13.0 – 13.8
Độ Ồn*( Hi/Lo)   dB(A) (42/32) – (44/33)
Kích Thước điều hòa Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 260 x 575 x 575
Mặt Panel (CxRxS) mm 51 x 700 x 700
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 19.0
Mặt Panel kg 2.5
Khối Ngoài Trời      
Độ Ồn* (Hi)   dB(A) 55-57
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 750 x 875 x 345
Trọng Lượng   kg 56.0
Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 12.70 (1/2)
Phía Lỏng mm(inch) 6.35 (1/4)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu – Tối Đa m 3.0 ~ 25.0
Chênh Lệch Độ Cao   m 20.0
Độ Dài Ống – không thêm gas Tối đa m 7.5
Lap Gas Nạp Thêm   g/m 20
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu – Tối Đa 16 – 43
Môi Chất Làm Lạnh     R22
Theo dõi
Thông báo về
guest
Thông tin phản hồi
Xem tất cả các bình luận